krølle
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å krølle |
Hiện tại chỉ ngôi | krøller |
Quá khứ | krølla, krøllet |
Động tính từ quá khứ | krølla, krøllet |
Động tính từ hiện tại | — |
krølle
- Làm quăn, làm nhăn, vò nhàu, làm nhàu.
- Han krøllet sammen papiret og kastet det.
- Quăn, nhăn, nhàu.
- Dette stoffet krøller ikke.
Tham khảo
[sửa]- "krølle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)