Bước tới nội dung

krass

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc krass
gt krast
Số nhiều krasse
Cấp so sánh
cao

krass

  1. Gay gắt, gắt gỏng.
    Han var meget krass i sin kritikk av systemet.

Tham khảo

[sửa]