Bước tới nội dung

kresen

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc kresen
gt kresent
Số nhiều kresne
Cấp so sánh kresnere
cao kresnest

kresen

  1. Khó tính, khó chiều chuộng.
    Han er så kresen at han ikke vil spise brød som ikke er helt ferskt.
    et kresent publikum

Tham khảo

[sửa]