krige
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å krige |
Hiện tại chỉ ngôi | kriger |
Quá khứ | kriga, kriget |
Động tính từ quá khứ | kriga, kriget |
Động tính từ hiện tại | — |
krige
- Tham chiến, đánh giặc.
- gamle dager kriget Norge og Sverige.
Tham khảo
[sửa]- "krige", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)