Bước tới nội dung

krigersk

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc krigersk
gt krigersk
Số nhiều krigerske
Cấp so sánh
cao

krigersk

  1. Hiếu chiến, thích đánh nhau.
    Vikingene var et krigersk folk.

Tham khảo

[sửa]