krigserklæring
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | krigserklæring | krigserklæringa, krigserklæringen |
Số nhiều | krigserklæringer | krigserklæringene |
Danh từ
[sửa]krigserklæring gđc
- Sự tuyên chiến.
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "krigserklæring", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)