erklæring
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | erklæring | erklæringa, erklæringen |
Số nhiều | erklæringer | erklæringene |
erklæring gđc
- Sự, lời tuyên bố, phát biểu, tuyên cáo.
- Statsministerens erklæring vakte oppsikt.
- Bản tuyên cáo, tuyên ngôn.
- Han skrev under på en erklæring.
Từ dẫn xuất
[sửa]- (0) krigserklæring: Sự tuyên chiến.
- (0) menneskerettighetserklæring: Bản tuyên ngôn quốc tế nhân quyền.
- (0) taushetserklæring: Bản tuyên hứa bảo mật.
Tham khảo
[sửa]- "erklæring", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)