Bước tới nội dung

erklæring

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít erklæring erklæringa, erklæringen
Số nhiều erklæringer erklæringene

erklæring gđc

  1. Sự, lời tuyên bố, phát biểu, tuyên cáo.
    Statsministerens erklæring vakte oppsikt.
    Bản tuyên cáo, tuyên ngôn.
    Han skrev under på en erklæring.

Từ dẫn xuất

[sửa]

Tham khảo

[sửa]