krok
Giao diện
Tiếng Ca Tua
[sửa]Danh từ
[sửa]krok
Tham khảo
[sửa]- Smith, Kenneth D. (1970) Vietnam word list (revised): Kơtua. SIL International.
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | krok | kroken |
Số nhiều | kroker | krokene |
krok gđ
Tham khảo
[sửa]- "krok", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)