krok
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | krok | kroken |
Số nhiều | kroker | krokene |
krok gđ
- Cái móc.
- Hun hengte jakken fra seg på en krok.
- å bite på kroken — Cắn câu, mắc bẫy
- å få noen på kroken — Đưa ai vào bẫy ái tình.
- Det er kroken på døren. — Thế là xong, là hết, là không còn hy vọng.
- Den må tidlig krokes som god krok skal bli. — Kẻ nào muốn giỏi thì phải học.
Tham khảo[sửa]
- "krok". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)