Bước tới nội dung

krustaceo

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Ido

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]
Từ krustace--o (danh từ)

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kru.ˈsta.ʦɛ.ɔ/

Danh từ

[sửa]

krustaceo

  1. Giáp xác.