Bước tới nội dung

kunstferdig

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc kunstferdig
gt kunstferdig
Số nhiều kunstferdige
Cấp so sánh kunstferdigere
cao kunstferdigst

kunstferdig

  1. Khéo, tinh xảo, tài tình.
    Boken er illustrert på en kunstferdig måte.

Tham khảo

[sửa]