Bước tới nội dung

kupert

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc kupert
gt kupert
Số nhiều kuperte
Cấp so sánh
cao

kupert

  1. ghề, lồi lõm, nhấp nhô.
    Vi gikk gjennom et kupert terreng.

Tham khảo

[sửa]