kurī
Xem thêm: Phụ lục:Biến thể của “kuri”
Tiếng Maori[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Từ tiếng Đa Đảo nguyên thuỷ *kuli (so sánh với tiếng Samoa ulī, tiếng Tonga kulī, tiếng Tahiti ʻurī, ʻūrī, tiếng Tuamotu kurio, kuri, tiếng Hawaii ʻīlio)[1][2] < tiếng Châu Đại Dương nguyên thuỷ *kuli (so sánh với tiếng Fiji koli[2]).
Danh từ[sửa]
kurī
- Chó.
Tham khảo[sửa]
Đọc thêm[sửa]
Thể loại:
- Mục từ tiếng Maori
- tiếng Maori links with redundant alt parameters
- Từ tiếng Maori kế thừa từ tiếng Đa Đảo nguyên thuỷ
- Từ tiếng Maori gốc Đa Đảo nguyên thuỷ
- tiếng Tahiti terms in nonstandard scripts
- Từ tiếng Maori gốc Châu Đại Dương nguyên thuỷ
- Danh từ
- Danh từ tiếng Maori
- tiếng Maori entries with incorrect language header
- Chó/Tiếng Maori