Bước tới nội dung

kuskuto

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Ido

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]
Từ kuskut--o (danh từ)

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kus.ˈku.tɔ/

Danh từ

[sửa]

kuskuto

  1. Chi hồng.