kvinneklinikk
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | kvinneklinikk | kvinneklinikken |
Số nhiều | kvinneklinikker | kvinneklinikkene |
kvinneklinikk gđ
Tham khảo
[sửa]- "kvinneklinikk", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)