Bước tới nội dung

kvinneklinikk

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít kvinneklinikk kvinneklinikken
Số nhiều kvinneklinikker kvinneklinikkene

kvinneklinikk

  1. (Y) Khu sản phụ khoa.
    Barnet ble født på kvinneklinikken.

Tham khảo

[sửa]