kvinnfolk
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | kvinnfolk | kvinnfolket |
Số nhiều | kvinnfolk | kvinnfolka, kvinnfolkene |
kvinnfolk gđ
- Đàn bà con gái.
- Noen menn mener at kvinnfolk bare skal lage mat og passe unger.
Từ dẫn xuất[sửa]
- (1) kvinnfolkarbeid gđ: Việc làm của đàn bà. (nội trợ, may, vá. . . ).
Tham khảo[sửa]
- "kvinnfolk", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)