kvitte
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å kvitte |
Hiện tại chỉ ngôi | kvitter |
Quá khứ | kvitta, kvittet |
Động tính từ quá khứ | kvitta, kvittet |
Động tính từ hiện tại | — |
kvitte
- (Refl.) Thoát khỏi, thoát nợ.
- å kvitte seg med noe(n) — Hết bị ràng buộc vào việc gì (ai).
Tham khảo
[sửa]- "kvitte", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)