Bước tới nội dung

lénifiant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /le.ni.fjɑ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực lénifiant
/le.ni.fjɑ̃/
lénifiants
/le.ni.fjɑ̃/
Giống cái lénifiante
/le.ni.fjɑ̃t/
lénifiantes
/le.ni.fjɑ̃t/

lénifiant /le.ni.fjɑ̃/

  1. Làm dịu.
    Propos lénifiants — những lời nói làm dịu lòng

Tham khảo

[sửa]