lézardé
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /le.zaʁ.de/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | lézardé /le.zaʁ.de/ |
lézardés /le.zaʁ.de/ |
Giống cái | lézardée /le.zaʁ.de/ |
lézardées /le.zaʁ.de/ |
lézardé /le.zaʁ.de/
- (Bị) Nứt.
- Mur lézardé — tường nứt
Tham khảo
[sửa]- "lézardé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)