Bước tới nội dung

lézardé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /le.zaʁ.de/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực lézardé
/le.zaʁ.de/
lézardés
/le.zaʁ.de/
Giống cái lézardée
/le.zaʁ.de/
lézardées
/le.zaʁ.de/

lézardé /le.zaʁ.de/

  1. (Bị) Nứt.
    Mur lézardé — tường nứt

Tham khảo

[sửa]