Bước tới nội dung

laag hongs box

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Thủy

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • (Tam Động) IPA(ghi chú): /laːk˦˨ hoŋ˧˥ po˥˧/

Danh từ

[sửa]

laag hongs box

  1. Cao bồi.