labas

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Litva[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /'lǎːbɐs/

Thán từ[sửa]

lãbas

  1. Chào.
    Laba diena! - Chào (ban ngày)!

Thán từ[sửa]

lãbas!

  1. Này!, ê! (gọi, chào).