laboratorium
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | laboratorium | laboratoriet |
Số nhiều | laboratorier | laboratoria, laboratoriene |
laboratorium gđ
- Phòng thí nghiệm.
- Madame Curie arbeidet mye i sitt laboratorium.
Tham khảo
[sửa]- "laboratorium", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)