Bước tới nội dung

phòng thí nghiệm

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:
phòng thí nghiệm

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
fa̤wŋ˨˩ tʰi˧˥ ŋiə̰ʔm˨˩fawŋ˧˧ tʰḭ˩˧ ŋiə̰m˨˨fawŋ˨˩ tʰi˧˥ ŋiəm˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
fawŋ˧˧ tʰi˩˩ ŋiəm˨˨fawŋ˧˧ tʰi˩˩ ŋiə̰m˨˨fawŋ˧˧ tʰḭ˩˧ ŋiə̰m˨˨

Danh từ

[sửa]

phòng thí nghiệm

  1. Phòng, cơ sởnhững thiết bị cần thiết để tiến hành thí nghiệm khoa học, nghiên cứu khoa học.
    Phòng thí nghiệm vật lí.

Tham khảo

[sửa]