Bước tới nội dung

labourable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

labourable

  1. Cày được; cuốc được.
    Terrain labourable à la saison des pluies — đất cày được về mùa mưa

Tham khảo

[sửa]