laconique
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /la.kɔ.nik/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | laconique /la.kɔ.nik/ |
laconiques /la.kɔ.nik/ |
Giống cái | laconique /la.kɔ.nik/ |
laconiques /la.kɔ.nik/ |
laconique /la.kɔ.nik/
- Ngắn gọn.
- Style laconique — lời văn ngắn gọn
Tham khảo
[sửa]- "laconique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)