Bước tới nội dung

lacustre

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /la.kystʁ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực lacustre
/la.kystʁ/
lacustres
/la.kystʁ/
Giống cái lacustre
/la.kystʁ/
lacustres
/la.kystʁ/

lacustre /la.kystʁ/

  1. (Thuộc) Hồ; ở hồ.
    Plante lacustre — cây ở hồ

Tham khảo

[sửa]