ladning
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | ladning | ladningen |
Số nhiều | ladninger | ladningene |
ladning gđ
- Số lớn, số lượng lớn.
- De kjøpte en ladning korn.
- Det kom en hel ladning protestbrev til regjeringen.
- Đạn, thuốc súng.
- Ladningen var på plass i kanonen.
Tham khảo[sửa]
- "ladning", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)