Bước tới nội dung

lakkere

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å lakkere
Hiện tại chỉ ngôi (lakkerer
Quá khứ (lakkerte
Động tính từ quá khứ (lakkert).
Động tính từ hiện tại

lakkere

  1. Sơn bóng, đánh vẹc-ni.
    Denne bilen må lakkeres.

Từ dẫn xuất

[sửa]

Tham khảo

[sửa]