landområde
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | landområde | omradet |
Số nhiều | omrader | omrada, omradene |
Danh từ
[sửa]landområde gđ
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "landområde", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)