område
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | område | omradet |
Số nhiều | omrader | omrada, omradene |
område gđ
- Khu vực, vùng, miền.
- privat område
- store, dyrkbare områder
- å trenge inn på noens område
- Lãnh vực, phạm vi.
- Han var dyktig på sitt område.
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) landområde: Vùng đất, khu vực.
- (2) fagområde: Lãnh vực chuyên môn.
Tham khảo
[sửa]- "område", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)