landsmann
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | landsmann | landsmannen-menn |
Số nhiều | landsmennene | — |
landsmann gđ
- Người đồng hương.
- Han var ikke glad i sine landsmenn.
- Jeg hadde ikke ventet å treffe landsmenn her i Paris.
Tham khảo
[sửa]- "landsmann", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)