Bước tới nội dung

landsomfattende

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc landsomfattende
gt landsomfattende
Số nhiều landsomfattende
Cấp so sánh
cao

landsomfattende

  1. Thuộc về toàn quốc, có tính cách toàn quốc.
    Det ble gjennomført en landsomfattende innsamlingsaksjon til inntekt for flyktninger.
    en landsomfattende organisasjon

Tham khảo

[sửa]