landsomfattende
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Tính từ
[sửa]Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | landsomfattende |
gt | landsomfattende | |
Số nhiều | landsomfattende | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
landsomfattende
- Thuộc về toàn quốc, có tính cách toàn quốc.
- Det ble gjennomført en landsomfattende innsamlingsaksjon til inntekt for flyktninger.
- en landsomfattende organisasjon
Tham khảo
[sửa]- "landsomfattende", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)