Bước tới nội dung

lanitra

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Malagasy

[sửa]
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

lanitra

  1. Trời, bầu trời, thiên đàng.
    Tamin'ny voalohany Andriamanitra nahary ny lanitra sy ny tany.[1]
    Ban đầu, Đức Chúa Trời dựng nên trời đất. (Sáng 1:1)

Tham khảo

[sửa]
  1. “Baiboly - Genesisy”, trong (Please provide the book title or journal name), (Can we date this quote?)