lapidifier
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Ngoại động từ
[sửa]lapidifier ngoại động từ
- Làm hóa đá.
- Lapidifier les cendres volcaniques — làm cho tro núi lửa hóa đá
Tham khảo
[sửa]- "lapidifier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)