Bước tới nội dung

laquage

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]

laquage

  1. (Từ cũ; nghĩa cũ) Sự sơn.
    laquage du sang — (y học) sự vữa máu

Tham khảo

[sửa]