Bước tới nội dung

lasinggero

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Tagalog

[sửa]

Cách viết khác

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ lasing +‎ -ero.

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA(ghi chú): /lasiŋˈɡeɾo/, [lɐ.sɪŋˈɡɛ.ɾo]
  • Tách âm: la‧sing‧ge‧ro

Danh từ

[sửa]

Lỗi Lua trong Mô_đun:phi-headword tại dòng 542: attempt to call field 'findTemplates' (a nil value).

  1. Người say rượu; người nghiện rượu.

Đồng nghĩa

[sửa]