Bước tới nội dung

say rượu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
saj˧˧ ziə̰ʔw˨˩ʂaj˧˥ ʐɨə̰w˨˨ʂaj˧˧ ɹɨəw˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂaj˧˥ ɹɨəw˨˨ʂaj˧˥ ɹɨə̰w˨˨ʂaj˧˥˧ ɹɨə̰w˨˨

Tính từ

[sửa]

say rượu

  1. Xem xỉn