latéralisé
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Tính từ
[sửa]latéralisé
- Đúng bên.
- Bien latéralisé — đúng bên (hoạt động vận động khớp đúng với bên bán cầu não to hơn bên kia)
- Mal latéralisé — không đúng bên
Tham khảo
[sửa]- "latéralisé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)