latticed
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Tính từ
[sửa]latticed (so sánh hơn more latticed, so sánh nhất most latticed)
- Thành rào mắt cáo, thành lưới mắt cáo; có rào mắt cáo, có lưới mắt cáo.
Động từ
[sửa]latticed
Tham khảo
[sửa]- "latticed", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)