Bước tới nội dung

laurbær

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít laurbær laurbæret
Số nhiều laurbær laurbæra, laurbærene

laurbær

  1. Cây nguyệt quế.
    Tørkete laurbær brukes som krydder.
  2. Vinh dự, vinh quang.
    å høste/vinne laurbær — Gặt hái được vinh quang.
    å hvile på sine laurbær — Công thành danh toại.

Tham khảo

[sửa]