vinh quang
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
vïŋ˧˧ kwaːŋ˧˧ | jïn˧˥ kwaːŋ˧˥ | jɨn˧˧ waːŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
vïŋ˧˥ kwaːŋ˧˥ | vïŋ˧˥˧ kwaːŋ˧˥˧ |
Từ tương tự
[sửa]Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Tính từ
[sửa]- Vẻ vang rạng rỡ, có giá trị tinh thần cao.
- Lao động là vinh quang.
- Sự nghiệp vinh quang.
- Trách nhiệm vinh quang.
Dịch
[sửa]Từ đảo chữ
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "vinh quang", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)