lavkonjunktur
Tiếng Na Uy[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | lavkonjunktur | lavkonjunkturen |
Số nhiều | lavkonjunkturer | lavkonjunkturene |
Danh từ[sửa]
lavkonjunktur gđ
- Tình trạng suy thoái, trì trệ (chỉ sự buôn bán, công việc. . . ).
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | lavkonjunktur | lavkonjunkturen |
Số nhiều | lavkonjunkturer | lavkonjunkturene |
lavkonjunktur gđ