legeattest
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | legeattest | legeattestlen |
Số nhiều | legeattestler | legeattestlene |
legeattest gđ
- Giấy chứng nhận của bác sĩ, giấy y chứng.
- Man trenger legeattest for å få sertifikat.
Tham khảo
[sửa]- "legeattest", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)