Bước tới nội dung

leiekontrakt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít leiekontrakt leiekontrakten
Số nhiều leiekontrakter leiekontraktene

leiekontrakt

  1. Hợp đồng thuê mướn.
    De satte opp en leiekontrakt for huset.

Tham khảo

[sửa]