leiesoldat
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | leiesoldat | leiesoldaten |
Số nhiều | leiesoldater | leiesoldatene |
Danh từ
[sửa]leiesoldat gđ
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "leiesoldat", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)