lekmann
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | lekmann | lekmannen |
Số nhiều | lekmenn | lekmennene |
lekmann gđ
- Người ngoài lãnh vực chuyên môn.
- Jeg er lekmann på dette omradet.
- Juryen i lagmannsretten består av ti lekmenn.
- Ledelsen for vårt kirkesamfunn består for det meste av lekmenn.
Tham khảo
[sửa]- "lekmann", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)