leksepult
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | leksepult | leksepulten |
Số nhiều | leksepulter | leksepultene |
Danh từ
[sửa]leksepult gđ
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "leksepult", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)