Bước tới nội dung

lemari es

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Indonesia

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ ghép giữa lemari +‎ es < dịch sao phỏng từ tiếng Hà Lan ijskast (tủ lạnh, nghĩa đen tủ đá). Cùng gốc với tiếng Indonesia eskas, peti es.

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

lêmari ès (đại từ sở hữu ngôi thứ nhất lemari esku, đại từ sở hữu ngôi thứ hai lemari esmu, đại từ sở hữu ngôi thứ ba lemari esnya)

  1. Tủ lạnh.

Đồng nghĩa

[sửa]

Đọc thêm

[sửa]