Bước tới nội dung

leting

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít leting letinga, letingen
Số nhiều

leting gđc

  1. Sự tìm, kiếm.
    Letingen ble avsluttet da den saknede ble funnet.

Phương ngữ khác

[sửa]

Tham khảo

[sửa]