Bước tới nội dung

licher

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

licher ngoại động từ /li.ʃe/

  1. (Thông tục) Nốc.
    Licher une bouteille — nốc một chai

Tham khảo

[sửa]