Bước tới nội dung

licitation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]

licitation gc

  1. (Luật học, pháp lý) Sự bán cả (một tài sản không chia phần).

Tham khảo

[sửa]